Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hued

Nghe phát âm

Mục lục

/hju:d/

Thông dụng

Tính từ

Có màu sắc (dùng trong tính từ ghép)
bright-hued fabric
vải màu sáng
many-hued cream
kem nhiều màu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hues

    ,
  • Huff

    / hʌf /, Danh từ: cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi, Ngoại động từ:...
  • Huffily

    Phó từ: cáu kỉnh, gắt gỏng,
  • Huffiness

    / ´hʌfinis /, danh từ, sự cáu kỉnh, sự gắt gỏng,
  • Huffish

    / ´hʌfiʃ /, tính từ, cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi,
  • Huffishness

    / ´hʌfiʃnis /, như huffiness,
  • Huffy

    / ´hʌfi /, như huffish,
  • Hug

    / hʌg /, Danh từ: cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), Ngoại...
  • Huge

    / hjuːdʒ /, Tính từ: to lớn, đồ sộ, khổng lồ, Xây dựng: bự,...
  • Huge advertisement boarding

    bảng quảng cáo to,
  • Huge advertising boarding

    bảng quảng cáo to,
  • Huge blast

    sự nổ (mìn) khối lớn, Địa chất: sự nổ mìn khối lớn, sự nổ mìn (quy mô lớn),
  • Huge financial deficits

    thâm hụt tài chính lớn,
  • Huge investment

    đầu tư lớn,
  • Huge stocks

    hàng trữ số lượng lớn,
  • Hugely

    / ´hju:dʒli /, Phó từ: rất đỗi, hết sức, hugely amused, rất đỗi vui thích
  • Hugeness

    Danh từ: sự to lớn, sự khổng lồ, Từ đồng nghĩa: noun, immenseness...
  • Hugenite

    hugelit,
  • Hugeous

    Tính từ: (thông tục) (đùa cợt) (như) huge,
  • Hugeousness

    Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) (như) hugeness,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top