Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Humidity control

Mục lục

Điện lạnh

khống chế độ ẩm
humidity control instrument
khí cụ khống chế độ ẩm
điều chỉnh độ ẩm
humidity control instrument
dụng cụ điều chỉnh độ ẩm
relative humidity control
điều chỉnh độ ẩm tương đối
sự khống chế độ ẩm

Kỹ thuật chung

sự điều chỉnh độ ẩm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top