Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hummock

Nghe phát âm

Mục lục

/´hʌmək/

Thông dụng

Danh từ

Gò, đống
Gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

gò bằng dồn

Kỹ thuật chung

đồi

Xem thêm các từ khác

  • Hummocky

    / ´hʌməki /, tính từ, có nhiều gò đống, có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng),
  • Hummus

    Danh từ (cũng) houmous: món khai vị làm từ gà, đậu, dầu, vừng, chanh và tỏi,
  • Humogelite

    than keo bùn,
  • Humongous

    Tính từ: (tiếng lóng, thông tục) to / bự tổ chảng, Từ đồng nghĩa:,...
  • Humor

    / ´hju:mə /, như humour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun,...
  • Humor cristallinus

    thể thủy tinh,
  • Humoral

    / ´hjumərəl /, Tính từ: (y học) (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch,
  • Humoral immunity

    miễn dịch thể dịch,
  • Humoral pathology

    bệnh học thủy dịch,
  • Humoral theory

    lý thuyết thể dịch,
  • Humoralimmunity

    miễn dịch thể dịch,
  • Humoralism

    thuyết thể dịch,
  • Humoresque

    / ¸hju:mə´resk /, Danh từ: (âm nhạc) khúc tùy hứng,
  • Humorism

    thuyết thể dịch,
  • Humorist

    / ´hju:mərist /, Danh từ: người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh, nhà văn khôi...
  • Humoristic

    / ¸hju:mə´ristik /, tính từ, dí dỏm; hài hước,
  • Humorless

    / ´hju:məlis /, như humourless,
  • Humorous

    / ´hju:mərəs /, Tính từ: khôi hài, hài hước; hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Humorously

    Phó từ: khôi hài, hài hước, dí dỏm,
  • Humorousness

    / ´hju:mərəsnis /, danh từ, tính hài hước; tính hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top