Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydration

Nghe phát âm

Mục lục

/hai´dreiʃən/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) sự Hyđrat hoá

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự hyđrat hóa

Xây dựng

thủy hóa
hydration hardening
sự đông cứng thủy hóa
hydration of cement
thủy hóa xi măng
hydration rate
tốc độ thủy hóa
hydration ratio
mức độ thủy hóa
hydration reaction
phản ứng thủy hóa
hydration time
thời gian thủy hóa
water of hydration
nước dùng để thủy hóa

Điện lạnh

sự hydrat hóa

Kỹ thuật chung

sự hiđrat hóa
sự thủy hóa

Địa chất

sự thủy hóa, sự hidrat hóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top