Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cement

Nghe phát âm

Mục lục

/sɪˈment/

Thông dụng

Danh từ

Xi-măng
Chất gắn (như) xi-măng
Bột hàn răng
(giải phẫu) xương răng
(kỹ thuật) bột than để luyện sắt
(nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó

Ngoại động từ

Trát xi-măng; xây bằng xi-măng
Hàn (răng)
(kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ
(nghĩa bóng) thắt chặt, gắn bó
to cement the friendship
thắt chặt tình hữu nghị

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

gắn (ximăng)

Hóa học & vật liệu

chất gắn kết xi măng

Xây dựng

liên kết bằng ximăng
phụt ximăng

Kỹ thuật chung

bít
bột nhão
neat-cement mortar
bột nhão xi măng
chất dính kết
cement-based adhesive
chất dính kết gốc xi măng
chất gắn kết
cement binder
chất gắn kết xi măng
chất kết dính
gypsum-cement pozzonlana binder
chất kết dính thạch cao-xi măng puzơlan
chất thấm cacbon
keo dính
lime cement binder
chất keo dính vôi xi măng
dán
gắn
gắn matít
gắn xi măng
thiêu kết
trám ximăng
trét
cement joint
mối nối trét xi măng
vật liệu kết dính
vữa xây

Địa chất

xi măng, chất thấm cacbon

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adhesive , binder , birdlime , bond , concrete , epoxy , glue , grout , gum , gunk , lime , lute , mortar , mucilage , mud * , paste , plaster , putty , rubber cement , sand , sealant , size , solder , stickum , tar
verb
bind , blend , bond , cohere , combine , connect , fasten , fuse , glue , gum , join , merge , mortar , paste , plaster , seal , solder , stick together , unite , weld , adhesive , concrete , epoxy , glutinate , imbed , lime , lute , mastic , putty , solidify , stick , unify

Từ trái nghĩa

verb
divide , separate , unfix

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top