Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydrology

Nghe phát âm

Mục lục

/haɪˈdrɒlədʒi/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thuỷ học

Kỹ thuật chung

ngành thủy học
môn thủy văn
engineering hydrology
môn thủy văn công trình
hydrology of land
môn thủy văn lục địa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top