Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydrous

Nghe phát âm

Mục lục

/´haidrəs/

Thông dụng

Tính từ

Có nước

Chuyên ngành

Y học

chứa nước

Kỹ thuật chung

ngậm nước
hydrous salt
muối ngậm nước
hydrous silicate
silicat ngậm nước
hydrous wool fat
lanolin ngậm nước
nước
hydrous salt
muối ngậm nước
hydrous silicate
silicat ngậm nước
hydrous wool fat
lanolin ngậm nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top