- Từ điển Anh - Việt
Wool
Mục lục |
/wul/
Thông dụng
Danh từ
Len (lớp lông mịn bên ngoài của cừu, dê và vài loài khác (như) lạc đà không bướu lama và alcapa)
Sợi len, hàng len
Hàng giống len
(thông tục) tóc dày và quăn
Chuyên ngành
Xây dựng
sợi
Cơ - Điện tử
Len, dạ, hàng len, đồ len
Dệt may
phớt len
Kỹ thuật chung
bông
- basalt wool
- bông bazan
- cinder wool
- bông khoáng
- cotton wool
- len bông (cotton)
- cotton wool
- len làm từ bông
- cotton wool wal
- nút bằng bông len
- glass wool
- tấm bông thủy tinh
- glass wool insulation
- cách nhiệt bằng bông thủy tinh
- glass wool slap
- tấm bông thủy tinh
- glass-wool
- bông thủy tinh
- incombustible glass wool
- bông thủy tinh không cháy
- lead wool
- bông sợi
- loose wool
- bông thủy tinh
- lumpy mineral wool
- bông khoáng dạng cuộn
- marly wool
- bông macnơ
- metal wool
- bông kim loại
- mineral wool
- bông đá
- mineral wool
- bông khoáng
- mineral wool loose materials
- vật liệu bông khoáng xốp
- mineral wool materials and rock wool
- bông khoáng từ đá
- mineral wool strand
- dây bện sợi bông khoáng
- rock wool
- bông đá
- rock wool
- bông khoáng
- slag wool
- bông khoáng
- slag wool
- bông xỉ
- steel wool
- bông (bằng) thép
- wood wool
- bông gỗ
- wood wool
- bông gòn
len
hàng len
sợi
sợi len
Kinh tế
dê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- associatedwords: laniferous , cashmere , covering , depilate , depilation , depilatory , duffel , fabric , fiber , flannel , fleece , frieze , fur , hair , lanifical , lanigerous , lanolin , material , merino , mohair , mortling , pelotage , tweed , worsted , yarn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wool-gathering
/ ´wul¸gæðəriη /, danh từ, (thông tục) sự đãng trí, sự lơ đễnh, tính từ, Đãng trí, lơ đễnh, -
Wool (yarn) grease
mỡ lông cừu, -
Wool fat
mỡ lông cừu, -
Wool merchant
người mua bán len, -
Wool trade (the...)
ngành len, -
Wool wax
sáp non, -
Woolens
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như woollens, -
Woollen
/ ´wulən /, Tính từ: làm toàn bằng len, làm một phần bằng len, hàng len, woollen cloth, vải len,... -
Woollen industry (the...)
ngành dệt len, -
Woollen manufacturer
người chế tạo hàng len, -
Woollens
/ 'wulənz /, Danh từ số nhiều: quần áo len (nhất là đan), vải len, -
Woolliness
độ có len, -
Woolly
/ ´wuli /, Tính từ: phủ len, có len; có lông mịn như len, như len, làm bằng len, giống len, quăn... -
Woolly-bear
Danh từ: (động vật học) sâu róm, -
Woolly-headed
Tính từ: mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch (về một người, trí tuệ, lý lẽ, ý tưởng...... -
Woolsack
/ ´wul¸sæk /, Danh từ: Đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện anh), to take seat... -
Wooly hair
tóc xoắn tít, -
Woondenite
vudenit, -
Woorali
như curare, -
Woorara
như curare,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.