Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hygroscopic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸haigrə´skɔpik/

Thông dụng

Tính từ

Nghiệm ẩm
Hút ẩm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hút ẩm
hút nước
hygroscopic moisture
độ ẩm hút nước
hygroscopic property
tính chất hút nước
nhạy ẩm

Kinh tế

hút ẩm
tích ẩm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top