Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypocitruria

Y học

(sự) giảmaxit xitric niệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hypocoagulability

    (sự) giảm tính đông,
  • Hypocoagulable

    giảm tính đông.,
  • Hypocoelom

    khoang dưới,
  • Hypocolasia

    (sự) giảm năng cơ chế ức chế,
  • Hypocompact

    nội compact,
  • Hypocondylar

    dưới lồi cầu,
  • Hypocone

    núm sau trong của răng hàm trên,
  • Hypoconid

    núm sau ngoài của răng hàm dưới,
  • Hypoconule

    núm thứ năm củarăng hàm trên,
  • Hypoconulid

    núm thứ năm củarăng hàm dưới,
  • Hypocorism

    / hai´pɔkə¸rizəm /, danh từ, tên gọi âu yếm,
  • Hypocorticalism

    (chứng) giảm tiết tuyến thượng thậ,
  • Hypocorticism

    (chứng) giảm tiết tuyến thượng thậ,
  • Hypocotyl

    Danh từ: (thực vật) trụ dưới lá mầm,
  • Hypocrine

    do giảmnăng nội tiết.,
  • Hypocrinia

    giảm tiết tuyến nội tiết,
  • Hypocrinism

    chứng giãn nội tiết,
  • Hypocrisy

    / hi'pɔkrəsi /, Danh từ: Đạo đức giả, hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả,...
  • Hypocrite

    / ´hipəkrit /, Danh từ: kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa, Từ...
  • Hypocritical

    / ¸hipə´kritikl /, Tính từ: Đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top