Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypodermic

Nghe phát âm

Mục lục

/haipə´də:mik/

Thông dụng

Cách viết khác hypodermatic

Tính từ

(y học) dưới da
a hypodermic injection
một mũi tiêm dưới da

Danh từ

(y học) mũi tiêm dưới da
Kim tiêm dưới da

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top