Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Icing of trucks

Điện lạnh

cấp (nước) đá cho ô tô lạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Icing platform

    bệ cấp (nước) đá, sàn cấp (nước) (nước) đá,
  • Icing probe

    dầu dò sự đóng băng,
  • Icing process

    quá trình cấp (nước) đá, quá trình cấp đá, quá trình láng băng,
  • Icing station

    điểm cấp (nước) đá, điểm cấp đá, trạm cấp (nước) đá, trạm cấp đá, trạm cung cấp đá,
  • Icing sugar

    Danh từ: Đường dùng làm kem trứng, đường làm kẹo, đường bụi,
  • Icing tower

    tháp cấp (nước) đá,
  • Ickiness

    / 'ikinis /,
  • Icky

    / 'iki /, Tính từ, (từ lóng): uỷ mị không chịu được, không thạo đời, hủ lậu, nhầy nhụa,...
  • Icl (instrument controlled landing)

    sự hạ cánh nhờ khí cụ điều khiển,
  • Iclinology

    / ik'nɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu dấu chân hoá thạch,
  • Icon

    / 'aikon /, Danh từ: tượng, hình tượng, thần tượng, (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần...
  • Icon bar

    dải biểu tượng,
  • Icon box

    hộp biểu tượng,
  • Icon editor

    trình soạn biểu tượng, trình soạn icon,
  • Icon layout policy

    chính sách bố trí biểu tượng, chính sách sắp xếp biểu tượng,
  • Iconic

    / ai'kɔnik /, Tính từ: (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất...
  • Iconic document

    tài liệu ảnh,
  • Iconic interface

    giao diện bằng biểu tượng, giao diện biểu tượng, giao diện icon,
  • Iconoclasm

    / ai'kɔnəklæzm /, Danh từ: sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) sự...
  • Iconoclast

    / ai'kɔnəklæst /, Danh từ: người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top