Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Idioplasmic

Nghe phát âm
/¸idiou´plæzmik/

Thông dụng

Cách viết khác idioplasmatic

Như idioplasmatic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Idiopsychologic

    ýnghĩ nội tâm,
  • Idioreflex

    phảnxạ phát sinh nội tại,
  • Idioretinal

    riêng võng mạc,
  • Idiosome

    thể sinh sản,
  • Idiospasm

    chứng co thắt riêng một vùng,
  • Idiostatic

    đồng thế,
  • Idiosyncrasy

    / ˌɪdiəˈsɪŋkrəsi , ˌɪdiəˈsɪnkrəsi /, Danh từ: Đặc tính, khí chất (của một người nào...),...
  • Idiosyncratic

    / ¸idiəusiη´krætik /, tính từ, (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất,...
  • Idiot

    / 'idiət /, Danh từ: thằng ngốc, Y học: người ngu, Từ...
  • Idiot board

    danh từ, (truyền hình) máy nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát),
  • Idiot card

    Danh từ: (truyền hình) bảng nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát),
  • Idiot savant

    Danh từ; số nhiều idiots savants, .idiot savants: người thần kinh nhưng lại rất giỏi, rất khéo...
  • Idiotic

    / ¸idi´ɔtik /, tính từ, ngu si, ngu ngốc, khờ dại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Idiotical

    như idiotic,
  • Idiotically

    Phó từ: ngu si, ngu ngốc,
  • Idiotise

    như idiotize,
  • Idiotism

    / ´idiə¸tizəm /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành động ngu ngốc,
  • Idiotize

    Ngoại động từ: làm cho ngu si, làm cho ngu ngốc,
  • Idiotopy

    vị trí tương quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top