Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ill nature

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tính xấu, tính khó chịu
Tính hay càu nhàu, tính hay cáu bẳn, tính gay gắt gỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ill temper

    Danh từ: tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tính gắt gỏng,
  • Ill turn

    Danh từ: vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi khăm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sa sút (sức khoẻ, của...
  • Ill weeds grow apace

    Thành Ngữ:, ill weeds grow apace, cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước
  • Ill will

    Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Illacrimation

    chảy nước mắt tràn trụa,
  • Illaqueation

    phương pháp kéo quặm (xưa),
  • Illation

    / i´leiʃən /, Danh từ, (triết học): sự quy nạp, kết luận; điều suy ra, Từ...
  • Illative

    / i´leitiv /, Danh từ: (triết học) quy nạp, có tính chất kết luận, Từ...
  • Illaudable

    Tính từ: không đáng khen,
  • Illegal

    / i´li:gl /, Tính từ: bất hợp pháp, trái luật, Toán & tin: không...
  • Illegal act

    hành vi phi pháp,
  • Illegal character

    kí tự cấm, kí tự không hợp lệ, ký tự bất hợp lệ, ký tự cấm, ký tự không hợp lệ,
  • Illegal code

    mã sai,
  • Illegal condition

    điều kiện vi pháp,
  • Illegal consideration

    tiền trả bất hợp pháp,
  • Illegal contract

    hợp đồng bất hợp pháp, hợp đồng không hợp pháp,
  • Illegal contracts

    hợp đồng vi pháp,
  • Illegal copy

    bản sao không hợp lệ,
  • Illegal dividend

    cổ tức bất hợp pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top