- Từ điển Anh - Việt
Illegal
Nghe phát âmMục lục |
/i´li:gl/
Thông dụng
Tính từ
Bất hợp pháp, trái luật
Chuyên ngành
Toán & tin
không hợp lệ
- illegal character
- kí tự không hợp lệ
- illegal copy
- bản sao không hợp lệ
- illegal instruction
- lệnh không hợp lệ
- illegal operation
- phép toán không hợp lệ
- illegal operation
- thao tác không hợp lệ
không hợp pháp
- illegal instruction
- lệnh không hợp pháp
Xây dựng
phi pháp
Kỹ thuật chung
bất hợp pháp
sai
Kinh tế
bất hợp pháp
- illegal consideration
- tiền trả bất hợp pháp
- illegal contract
- hợp đồng bất hợp pháp
- illegal dividend
- cổ tức bất hợp pháp
- illegal partnership
- hội buôn bất hợp pháp
phi pháp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- actionable , banned , black-market , bootleg * , contraband , criminal , crooked , extralegal , felonious , forbidden , heavy * , hot * , illegitimate , illicit , interdicted , irregular , lawless , not approved , not legal , outlawed , outside the law , prohibited , proscribed , prosecutable , racket , shady , smuggled , sub rosa , taboo , unauthorized , unconstitutional , under the table , unlawful , unlicensed , unofficial , unwarrantable , unwarranted , verboten , violating , wildcat * , wrongful , bootlegged , misbegotten , nugatory , ultra vires
Từ trái nghĩa
adjective
- allowed , authorized , ethical , good , lawful , legal , legitimate , moral , permissible , right
Xem thêm các từ khác
-
Illegal act
hành vi phi pháp, -
Illegal character
kí tự cấm, kí tự không hợp lệ, ký tự bất hợp lệ, ký tự cấm, ký tự không hợp lệ, -
Illegal code
mã sai, -
Illegal condition
điều kiện vi pháp, -
Illegal consideration
tiền trả bất hợp pháp, -
Illegal contract
hợp đồng bất hợp pháp, hợp đồng không hợp pháp, -
Illegal contracts
hợp đồng vi pháp, -
Illegal copy
bản sao không hợp lệ, -
Illegal dividend
cổ tức bất hợp pháp, -
Illegal dump site
bãi đổ rác, nơi đổ rác (không hợp pháp), -
Illegal instruction
lệnh không hợp lệ, lệnh không hợp pháp, lệnh sai, -
Illegal operation
phép toán không hợp lệ, thao tác không hợp lệ, thao tác sai, -
Illegal partner
người đối tác phi pháp, -
Illegal partnership
hội buôn bất hợp pháp, -
Illegal payment
việc chi trả phi pháp, -
Illegal profit
bạo lợi, -
Illegalisation
Danh từ: sự làm cho bất hợp pháp, sự bất hợp pháp hoá, -
Illegalise
như illegalize, -
Illegality
/ ¸ili´gæliti /, Danh từ: sự không hợp pháp; tính không hợp pháp, ( số nhiều) hành động không... -
Illegalization
như illegalisation,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.