Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Image dissection

Mục lục

Điện

bộ phận tích ảnh

Giải thích VN: Đèn camera truyền hình trong đó ảnh để được truyền được hội tụ trên mặt cảm quang, mỗi điểm bức xạ điện tử theo tỷ lệ độ sáng của tia tới. Chùm điện tử từ mặt cảm quang được đưa đến một anốt. Từ trường sinh ra do các cuộn dây giữ hình ảnh ở tiêu cự khi quét theo chuyển động quét qua lỗ mở trong bộ phận điện tử. Điện áp ra của bộ nhân điện trở khi đó tỷ lệ ở mỗi thời điểm với độ chói sáng của điện tích rất nhỏ của ảnh được quét theo thứ tự. Còn gọi là ống phân tích: ống phân tích hình ảnh Farasworth.

Kỹ thuật chung

sự phân tích ảnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top