Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Image tube

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Ống hình ảnh (dụng cụ điện tử trong đó hình ảnh được chiếu trên màn hùynh quang)

Toán & tin

ống hình

Kỹ thuật chung

đèn hình
electron image tube
đèn hình điện tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Image understanding

    sự hiểu ảnh, sự lĩnh hội ảnh, sự nhận thức ảnh,
  • Image workstation

    trạm làm việc ảnh, trạm công tác ảnh,
  • Imageable

    / ´imidʒəbl /, tính từ, có thể vẽ hình, có thể phản ánh, có thể hình dung, có thể tưởng tượng ra, có thể mô tả sinh...
  • Imagedistance

    khoảng cách tới ảnh,
  • Imager

    Danh từ: người vẽ hình, người hình dung, người tưởng tượng ra, người mô tả sinh động,...
  • Imagery

    / 'imidʤəri /, Danh từ: hình ảnh (nói chung), tượng hình; hình chạm, đồ khắc, hình tượng, shakespeare's...
  • Images

    ,
  • Images/Impulses/Interruptions Per Minute (IPM)

    số ảnh/số xung/số lần ngắt trong một phút,
  • Imaginable

    / i´mædʒinəbl /, Tính từ: có thể tưởng tượng được, có thể hình dung được, Từ...
  • Imaginableness

    Danh từ: tính có thể tưởng tượng được, tính có thể hình dung được,
  • Imaginably

    / i´mædʒinəbli /,
  • Imaginal

    / i´mædʒinəl /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) thành trùng,
  • Imaginarily

    / i´mædʒinərili /,
  • Imaginariness

    Danh từ: tính chất tưởng tượng, tính không có thực, tính chất ảo,
  • Imaginary

    / i´mædʒinəri /, Tính từ: tưởng tượng, không có thực, ảo, (toán học) ảo, Toán...
  • Imaginary-part operation

    phép tính phần ảo,
  • Imaginary-part operator

    toán tử phần ảo, toán tử phân ảo,
  • Imaginary accumulator

    bộ cộng (có) phần ảo, bộ cộng phần ảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top