Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immunisation

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác immunization

Như immunization

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Immunise

    như immunization,
  • Immunities of the carrier

    sự miễn trách nhiệm của người nhận chở,
  • Immunity

    / i'mju:nit /, Danh từ: sự miễn, sự được miễn, sự miễn trừ (ngoại giao), (y học) sự miễn...
  • Immunity deficiency disease

    bệnh thiếu miễn dịch, bệnh suy giảm miễn dịch,
  • Immunity from taxation

    tính miễn thuế,
  • Immunity test

    thử độ miễn cảm,
  • Immunity to interference

    sự không nhạy cảm với nhiễu, tính không nhạy cảm với nhiễu, tính miễn trừ ồn, tính chống ồn, tính miễn trừ nhiễu,...
  • Immunization

    Danh từ: (y học) sự tạo miễn dịch, sự chủng ngừa, Y học: sự...
  • Immunization therapy

    liệu pháp miễn dịch,
  • Immunize

    / ´imju¸naiz /, Ngoại động từ: gây miễn dịch, chủng ngừa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm mất hiệu...
  • Immunizer

    Danh từ: người gây miễn dịch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm mất hiệu lực, người làm mất...
  • Immuno-

    prefix. chỉ miễn dịch hay đáp ứng miễn dịch.,
  • Immunoadsorbent

    Danh từ: chất ngoại hấp miễn dịch,
  • Immunoassay

    xét nghiệm miễn dịch.,
  • Immunochemistry

    Danh từ: hoá học của hệ thống miễn dịch,
  • Immunodiagnosis

    miễn dịch chẩn đoán,
  • Immunoelectrophoresis

    miễn dịch điện di,
  • Immunofluorescence

    miễn dịch huỳnh quang,
  • Immunogen

    Danh từ: chất kháng nguyên,
  • Immunogenetic

    / ¸imjunoudʒi´netik /, Y học: miễn dịch di truyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top