Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immunity

Nghe phát âm

Mục lục

/i'mju:nit/

Thông dụng

Danh từ

Sự miễn, sự được miễn
immunity from taxation
sự được miễn thuế
Sự miễn trừ (ngoại giao)
diplomatic immunity
sự miễn trừ ngoại giao
legal immunity
sự miễn trừ về mặt pháp lí
(y học) sự miễn dịch

Chuyên ngành

Toán & tin

miễn
interference immunity
tính miễn trừ ồn
noise immunity
tính miễn nhiễm ồn

Y học

miễn dịch
active immunity
miễn dịch chủ động
antitoxic immunity
miễn dịch kháng độc tố
cross immunity
miễn dịch chéo
herd immunity
miễn dịch nhóm, miễn dịch cộng đồng
local immunity
miễn dịch cục bộ

Điện tử & viễn thông

miễn nhiễm

Điện

tính miễn cảm

Điện lạnh

tính miễn trừ

Kỹ thuật chung

độ miễn cảm
immunity test
thử độ miễn cảm
loại trừ
noise immunity
sự loại trừ tạp âm

Kinh tế

sự miễn (thuế...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amnesty , charter , exoneration , franchise , freedom , impunity , indemnity , invulnerability , liberty , license , prerogative , protection , release , resistance , right , imperviousness , insusceptibility , unsusceptibility , exemption , privilege

Từ trái nghĩa

noun
defenselessness , responsibility , susceptibility , vulnerability

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top