Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impact wheel

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

tuabin phun tự do

Kỹ thuật chung

tuabin dòng phun tự do

Xem thêm các từ khác

  • Impact wrench

    chìa vặn khí nén ép, cần siết hơi hoặc điện, clê kiểu va đập,
  • Impact zone

    vùng va chạm,
  • Impacted

    Tính từ: lèn chặt, nêm chặt, chật ních, đóng chặt, nêm cứng,
  • Impacted fracture

    gãy xương nêm chặt,
  • Impacter

    búa máy đập lên, búa máy đỡ,
  • Impactful

    Tính từ: có tác động mạnh mẽ,
  • Impacting mechanism

    cơ cấu va đập,
  • Impaction

    / im´pækʃən /, Danh từ: sự đóng chặt vào, sự lèn chặt vào, sự nêm chặt vào, sự va mạnh,...
  • Impactive

    Tính từ: do va mạnh, do chạm mạnh, do tác động mạnh,
  • Impair

    / im´pɛə /, Ngoại động từ: làm suy yếu, làm sút kém, làm hư hỏng, làm hư hại, Hóa...
  • Impair investment

    đầu tư không có tính xây dựng, đầu tư không hiệu quả,
  • Impairable

    / im´pɛərəbl /, tính từ, có thể bị suy yếu, có thể bị làm sút kém, có thể làm cho hư hỏng, có thể bị hư hại,
  • Impaired

    / ɪmpeəd; name ɪmperd /, Nghĩa chuyên ngành: suy yếu, thiếu, thiểu, khiếm khuyết, Từ...
  • Impaired capital

    vốn không đủ, vốn suy yếu, vốn tổn thất,
  • Impaired condition

    điều khiển hư hỏng, trình tự hư hỏng,
  • Impaired lives

    sinh mệnh suy yếu,
  • Impairer

    Danh từ: người làm suy yếu, người làm sút kém, người làm hư hỏng, người làm hư hại,
  • Impairment

    Danh từ: sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém, sự làm hư hỏng, sự làm...
  • Impairment of capital account

    tài khoản lỗ vốn,
  • Impairment of quality

    sự giảm chất lượng, sự không đảm bảo chất lượng, sự không đủ chất lượng, sự xuống cấp chất lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top