Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impairment of capital account

Nghe phát âm

Kinh tế

tài khoản lỗ vốn

Xem thêm các từ khác

  • Impairment of quality

    sự giảm chất lượng, sự không đảm bảo chất lượng, sự không đủ chất lượng, sự xuống cấp chất lượng,
  • Impairment of the law

    sự vi phạm luật,
  • Impala

    / im´pa:lə /, Danh từ: (động vật học) linh dương châu phi,
  • Impaladism

    sốt rét mạn tính,
  • Impale

    / im´peil /, Ngoại động từ: Đâm qua, xiên qua, Đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt...
  • Impalement

    / im´peilmənt /, danh từ, sự đâm qua, sự xiên qua, sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (từ hiếm,nghĩa...
  • Impaler

    Danh từ: người xiên qua,
  • Impalpability

    / im¸pælpə´biliti /, danh từ, tính khó sờ thấy, tính khó nhận thức được, tính khó cảm thấy,
  • Impalpable

    / im´pælpəbl /, Tính từ: khó sờ thấy; rất nhỏ, rất mịn, khó nhận thức được, khó cảm thấy;...
  • Impalpable poverty

    bột mịn,
  • Impalpable powder

    bột mịn, bột mị,
  • Impalpable sand

    cát rất mịn,
  • Impalpablepoverty

    bột mịn,
  • Impalpablepowder

    bột mị,
  • Impaludism

    Danh từ: (y học) bệnh sốt rét,
  • Impanel

    / im´pænəl /, như empanel,
  • Impar

    lẻ, đơn,
  • Imparadise

    Ngoại động từ: dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top