Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imperforate

Nghe phát âm

Mục lục

/im´pə:fərit/

Thông dụng

Tính từ

(giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ
Không có rìa răng cưa (tem)

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tem không có rìa răng cưa

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

không bị thủng
không bị xuyên

Y học

không thủng lổ
imperforate anus
hậu môn không thủng lỗ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top