Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impregnation vein

Hóa học & vật liệu

mạch thấm nhiễm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impregnator

    máy tẩm hồ,
  • Impremitive

    Toán & tin: (đại số ) phi nguyên thuỷ,
  • Impresario

    / ¸impre´sa:riou /, Danh từ, số nhiều impresarios, .impresari: người tổ chức các buổi biểu diễn...
  • Imprescribable

    như imprescriptible,
  • Imprescriptibility

    Danh từ: (pháp lý) tính không thể xâm phạm được, tính bất khả xâm phạm,
  • Imprescriptible

    Tính từ: (pháp lý) không thể xâm phạm được, không thể tước được, bất khả xâm phạm, an...
  • Imprescriptible right

    quyền lợi bất khả xâm phạm, quyền lợi không thể tước đoạt,
  • Impress

    / im'pres /, Danh từ: sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, Ngoại...
  • Impress system

    phương thức kế toán tiền tạm ứng, tiền trả trước có mức quy định,
  • Impressed current

    dòng đặt vào,
  • Impressed electromotive force

    lực điện động đặt vào,
  • Impressed force

    lực đặt vào,
  • Impressed stamp

    tem tiền,
  • Impressed stamp tem

    con niêm thuế, đã đóng dấu,
  • Impressed voltage

    điện áp đặt, điện áp tác dụng vào, điện áp đặt vào,
  • Impressibility

    / im¸presi´biliti /, danh từ, tính dễ cảm động, tính dễ cảm kích, tính dễ bị ảnh hưởng, Từ đồng...
  • Impressible

    / im´presibl /, tính từ, dễ cảm động, dễ cảm kích, dễ bị ảnh hưởng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top