- Từ điển Anh - Việt
Impressibility
Nghe phát âmMục lục |
/im¸presi´biliti/
Thông dụng
Danh từ
Tính dễ cảm động, tính dễ cảm kích
Tính dễ bị ảnh hưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- impressionability , sentimentality , flexibility , pliancy , plasticity , affectability , tenderness , perceptivity , emotionality , sensitivity , sensitiveness , susceptibleness , sensibility
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impressible
/ im´presibl /, tính từ, dễ cảm động, dễ cảm kích, dễ bị ảnh hưởng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Impressio
vết, dấu vết, ấntượng, -
Impressio cardiaca hepatis
dấu vết tim củagan, -
Impressio cardiaca heptatis
dấu vết tim trên gan, -
Impressio cardiaca pulmonis
dấu vết tim củaphổi, -
Impressio colica hepatis
dấu vết kết tràng trên gan, -
Impressio colicahepatis
dấu vết kết tràng trên gan, -
Impressio duodenalis hepatis
dâu vết tá tràng trên gan, -
Impressio esophagea hepatis
dấu vết thực quản trên gan, -
Impressio gastrica hepatis
dấu vết dạ dày trên gan, -
Impressio ligamenti costo-clavicularis
dấu vết củadây chằng sườn đòn, -
Impressio petrosa palbi
dấu vết xương đá, -
Impressio petrosa pallii
dấu vết xương đá, -
Impressio petrosapalbi
dấu vết xương đá., -
Impressio petrosapallii
dấu vết xương đá, -
Impressio renalis hepatis
dấu vết thận trên gan, -
Impressio suprarenalis hepatis
dấu vết thượng thận trên gan, -
Impressio trigemini ossis temporalis
hố dây thần kinh sinh ba, hố hạch gasser, -
Impression
/ ɪmˈprɛʃən /, Danh từ: Ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.