Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impressible

Nghe phát âm

Mục lục

/im´presibl/

Thông dụng

Tính từ
Dễ cảm động, dễ cảm kích
Dễ bị ảnh hưởng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
susceptible , responsive , yielding , affected , impressionable , sensitive , sensible , sentient , susceptive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top