Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In-parallel

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ - Điện tử

(adj) được mắc song song

(adj) được mắc song song

Kỹ thuật chung

song song
connect in parallel
nối song song
connect in parallel
mắc song song
connected in parallel
được mắc song song
connected in parallel
được nối song song
connected in parallel
mạch đấu song song
connection in parallel
nối song song
connection in parallel
mắc song song
connection in parallel
sự ghép song song
couple in parallel
ghép đôi song song
Parallel In, Parallel Out (PIPO)
vào song song/ra song song
reluctances in parallel
từ trở mắc song song
Serial in , parallel out (SIPO)
vào nối tiếp , ra song song
weld in parallel shear
mối hàn song song với lực cắt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top