Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shear

Nghe phát âm

Mục lục

/∫iə/

Thông dụng

Danh từ

Kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...)
a sheep of three shears
con cừu đã được xén lông ba lần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra
(kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển
( số nhiều) (hàng hải) cần trục nạng (như) sheers

Nội động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) .shore; .shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared

Cắt lông cừu bằng kéo
sheep shearing time
mùa xén lông cừu
Bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...)
Cắt, chặt
to shear through something
cắt đứt vật gì
the plane sheared through the clouds
chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây

Ngoại động từ

Làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy
the bar fell into the machinery and sheared a connectingrod
thanh sắt rơi vào máy làm gãy thanh truyền lực
Xén, cắt, hớt (lông, tóc..)
to shear sheep
xén lông cừu
to be shorn of something
bị lấy đi, bị tước mất cái gì
to come home shorn
về nhà trần như nhộng

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự cắt, sự trượt, sự dịchchuyển, (v) cắt, chặt, xén

Sự cắt, sự trượt, sự dịchchuyển, (v) cắt, chặt, xén

Cơ khí & công trình

góc trước dọc (dao phay)
sự nghiêng lưỡi cắt (chày, cối)

Ô tô

biến dạng (gãy đứt) do xoắn

Xây dựng

phá lở

Kỹ thuật chung

cắt bằng kéo
cắt thuần túy
intensity of pure shear
cường độ lực cắt thuần túy
pure shear
lực cắt thuần túy
pure shear
sự cắt thuần túy
chặt
adhesive shear strength
độ bền cắt dính (chất keo)
shear layer
tầng trượt (trong chất lỏng quay)
shear steel
thép chất lượng cao
shear-thickening fluid
chất lưu trượt đọng dày
shear-thinning fluid
chất lưu trượt dính mỏng
dao cắt
đập vỡ
dịch chuyển
coefficient of shear
hệ số dịch chuyển
shear modulus
hệ số dịch (chuyển)
twinning shear
sự dịch chuyển song tinh
lực cắt
lực ép
lực trượt
shear force
lực trượt phá
tangential shear force
lực trượt tiếp tuyến
lưỡi cắt
disk shear plate
lưỡi cắt dạng đĩa
rotary shear blade
lưỡi cắt quay
single-shear
lưỡi cắt đơn
single-shear
một lưỡi cắt
máy cắt
máy cắt đứt
máy đột
sự biến dạng trượt
sự cắt
sự chuyển vị
shear displacement
sự chuyển vị cắt
sự trượt
elastic shear
sự trượt đàn hồi
lateral shear
sự trượt bên
pure shear
sự trượt đơn giản
pure shear
sự trượt thuần túy
shear parallel to grain
sự trượt dọc thớ
simple shear
sự trượt đơn
simple shear
sự trượt đơn giản
simple shear
sự trượt thuần túy
trượt
angle of shear
góc trượt
coefficient of shear
hệ số trượt
critical shear strain
biến dạng trượt tới hạn
elastic shear
sự trượt đàn hồi
elastic shear coefficient
hệ số trượt đàn hồi
in shear
bị trượt
interaminar shear strength
cường độ trượt liên lớp
interaminar shear strength
độ bền trượt liên lớp
lateral shear
sự trượt bên
modulus in shear
môđun trượt
modulus of elasticity in shear
môđun đàn hồi trượt
modulus of shear resilience
môđun đàn hồi trượt
plane of shear
mặt trượt
plane of shear
mặt phẳng trượt
pure shear
sự trượt đơn giản
pure shear
sự trượt thuần túy
pure shear
trượt thuần túy
rate of shear
tốc độ trượt
reciprocal of shear modulus
nghịch đảo mođun trượt ngang
reciprocal of shear modulus
hệ số trượt
resolved shear stress
ứng suất trượt thành phần
shear (ing)
sự trượt
shear (ing) strain
biến dạng trượt
shear (ing) strength
độ bền trượt
shear (ing) stress
ứng suất trượt
shear angle
góc trượt
shear center
tâm trượt, tâm cắt
shear connector
các bộ phận trượt
shear draft
sự kéo trượt
shear elasticity
độ đàn hồi trượt
shear flow
dòng chảy trượt
shear flow
sự chảy trượt
shear flux
luồng biến dạng trượt
shear force
lực trượt phá
shear fracture
đứt gãy do trượt
shear fracture
gãy do trượt
shear layer
đứt gãy do trượt
shear layer
tầng trượt (trong chất lỏng quay)
shear limit
giới hạn cắt trượt
shear meter
máy đo biến dạng trượt
shear modulus
hệ số trượt
shear modulus
môđun trượt
shear modulus
suất trượt
shear of lathe
khe trượt (máy tiện)
shear parallel to grain
sự trượt dọc thớ
shear plane
mặt phẳng trượt
shear plane angel
góc phẳng trượt
shear plane perpendicular force
lực vuông góc mặt phẳng trượt
shear rate
độ dốc trượt
shear rate
tốc độ trượt
shear rigidity
độ cứng trượt
shear stability
độ ổn định trượt (cắt)
shear stiffness
độ cứng trượt
shear strain
biến dạng trượt
shear strain
độ biến dạng trượt
shear strain
sự biến dạng trượt
shear strength
độ bền chịu trượt
shear stress
ứng suất cắt trượt
shear stress
ứng suất trượt
shear stress analysis
sự tính (toán) trượt
shear test
sự thí nghiệm trượt
shear viscosity
độ nhớt trượt
shear wave
sóng trượt
shear-fracture
sự gãy trượt
shear-thickening fluid
chất lưu trượt đọng dày
shear-thinning
trượt dính mỏng
shear-thinning fluid
chất lưu trượt dính mỏng
simple shear
sự trượt đơn
simple shear
sự trượt đơn giản
simple shear
sự trượt thuần túy
tangential shear force
lực trượt tiếp tuyến
to fail in shear
bị phá hoại do trượt
twist with shear
sự xoắn trượt
unit shear
độ trượt đơn vị
unit shear
độ trượt tỉ đối
visual of shear
góc trượt
visual of shear
góc trượt, góc cắt
zone of shear
vùng biến dạng trượt

Kinh tế

sự vắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
crop , cut back , fleece , groom , mow , pare , prune , shave , shorten , snip , trim , chop , clip , cut down , lop , lower , slash , truncate , cleave , cut , remove , sever , strip

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top