Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In preference to somebody/something

Thông dụng

Thành Ngữ

in preference to somebody/something
hơn là ai/cái gì

Xem thêm preference


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In preparation (for something)

    Thành Ngữ:, in preparation ( for something ), đang được chuẩn bị cho (cái gì)
  • In principle

    Thành Ngữ:, in principle, về nguyên tắc cơ bản; nói chung (không đi vào chi tiết)
  • In print

    Thành Ngữ: đang phát hành, đang để bán, in print, vẫn còn in để bán, có sẵn để bán ở nhà...
  • In private

    Thành Ngữ:, in private, riêng tư, kín đáo, bí mật
  • In process of construction

    đang tiến hành xây dựng,
  • In production

    Thành Ngữ:, in production, đang chế tạo (với số lượng lớn)
  • In profile

    Thành Ngữ:, in profile, nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên
  • In profusion

    Thành Ngữ:, in profusion, có số lượng lớn, dồi dào
  • In progress

    Thành Ngữ:, in progress, đang được làm, đang được tiến hành, đang tiếp diễn
  • In proportion

    Thành Ngữ: ứng với, tỷ lệ với, in proportion, cân xứng; tỉ lệ
  • In proportion to

    tỷ lệ với,
  • In proportion to something

    Thành Ngữ:, in proportion to something, tương xứng
  • In proportion to time

    theo tỷ lệ thời gian,
  • In propria persona

    phó từ, tự mình bào chữa (không có sự giúp đỡ của luật sư),
  • In public

    Thành Ngữ:, in public, giữa công chúng, công khai
  • In pup

    Thành Ngữ:, in pup, có mang, có chửa (chó cái)
  • In pursuit of

    Thành Ngữ:, in pursuit of, đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
  • In quadrature

    lệch pha 90 độ,
  • In quadruplicate

    Thành Ngữ:, in quadruplicate, bốn bản (giống nhau)
  • In rain or fine

    Thành Ngữ:, in rain or fine, dù mưa hay nắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top