Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In smooth water(s)

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

in smooth water(s)
thuận buồm xuôi gió; trôi chảy

Xem thêm smooth


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In so far as

    Thành Ngữ:, in so far as, tới một chừng mức mà
  • In somebody's/something's stead

    Thành Ngữ:, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì
  • In someone's stead

    Thành Ngữ:, in someone's stead, thay mặt cho ai
  • In spate

    Thành Ngữ:, in spate, dâng lũ (về một con sông..)
  • In spirit

    Thành Ngữ:, in spirit, trong ý nghĩ của mình
  • In spite of

    Thành Ngữ:, in spite of, mặc dù; bất chấp; không đếm xỉa tới; không bị ngăn trở
  • In statu pupillari

    Phó từ: Đang là học sinh, sinh viên,
  • In status quo

    Phó từ: vẫn trong tình trạng trước đây; vẫn như cũ,
  • In stays

    Thành Ngữ:, in stays, đang trở buồm
  • In step

    hòa nhịp, đồng điệu,
  • In stir

    Thành Ngữ:, in stir, trong tù, ở tù
  • In stitches

    Thành Ngữ:, in stitches, (thông tục) cười không kiềm chế nổi
  • In stock

    có hàng (trữ) trong kho,
  • In store

    trữ kho,
  • In store (for somebody/something)

    Thành Ngữ:, in store ( for somebody / something ), dự trữ; giữ sẵn để dùng (trong tương lai)
  • In succession

    Thành Ngữ:, in succession, lần lượt; liên tiếp
  • In sum

    Thành Ngữ:, in sum, nói tóm lại
  • In summary

    Thành Ngữ:, in summary, nói tóm lại
  • In support

    Thành Ngữ:, in support, đội dự bị (trong bóng đá..)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top