Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In token of something

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

in token of something
làm bằng chứng của cái gì

Xem thêm token


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In total

    Thành Ngữ: toàn bộ, tổng cộng, in total, gộp lại
  • In toto

    phó từ, toàn bộ,
  • In tow

    Thành Ngữ:, in tow, đi cùng, đi theo sau
  • In train

    Thành Ngữ:, in train, sẵn sàng, đã được chuẩn bị
  • In transit

    đang trên đường đi, đang vận chuyển, dọc đường, loss in transit, phần hao dọc đường, materials in transit, nguyên vật liệu...
  • In transit goods

    hàng đang chở,
  • In transit to

    chuyển vận đến,
  • In translation

    Thành Ngữ:, in translation, dịch sang tiếng khác; không phải nguyên ngữ
  • In transports of something

    Thành Ngữ:, in transports of something, tràn đầy xúc động
  • In tray

    tại giá để văn thư, trong hộc văn thư,
  • In triplicate

    Thành Ngữ:, in triplicate, gồm ba bản
  • In truth

    Thành Ngữ:, in truth, th?c v?y
  • In turn

    nói cách khác, lần lượt, kết quả là,
  • In twain

    chia đôi, làm hai,
  • In two

    Thành Ngữ:, in two, làm đôi; thành hai phần
  • In two shakes of a duck's tall

    Thành Ngữ:, in two shakes of a duck's tall, một thoáng, một lát
  • In two twos

    Thành Ngữ:, in two twos, trong nháy mắt, chỉ trong một loáng
  • In unfinished state

    ở dạng chưa hoàn thành,
  • In uniform

    Thành Ngữ:, in uniform, mặc đồng phục, mặc quân phục
  • In unison (with somebody/something)

    Thành Ngữ:, in unison ( with somebody / something ), (âm nhạc) hợp xướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top