- Từ điển Anh - Việt
Incapableness
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Incapably
/ in´keipəbli /, phó từ, bất tài, bất lực, không làm gì được, incapably drunk, say không biết trời đất -
Incapably drunk
Thành Ngữ:, incapably drunk, say không biết trời đất -
Incapacious
Tính từ: chật hẹp, không đủ sức chứa, không đủ khả năng, không đủ năng lực, -
Incapaciousness
Danh từ: sự chật hẹp, sự không đủ sức chứa, sự không đủ khả năng, sự không đủ năng... -
Incapacitate
/ ¸inkə´pæsi¸teit /, Ngoại động từ: làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành... -
Incapacitation
Danh từ: sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất... -
Incapacitation allowance
trợ cấp mất sức lao động, -
Incapacitation for work
sự mất năng lực làm việc, -
Incapacity
/ ¸inkə´pæsiti /, Danh từ: sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực, (pháp... -
Incapacity for work
sự mất khả năng lao động, -
Incarbonisation
sự hóa than, sự cacbon hóa, -
Incarcerate
/ in´ka:sə¸reit /, Ngoại động từ: bỏ tù, tống giam, giam hãm, Từ đồng... -
Incarcerated
Tính từ: bị bỏ tù, bị tống giam, (y học) bị nghẹt (thoát vị), -
Incarcerated hernia
thóat vị nghẹt, -
Incarcerated placenta
nhau mắc kẹt, -
Incarceration
/ in¸ka:sə´reiʃən /, Danh từ: sự bỏ tù, sự tống giam, (y học) sự bị nghẹt (thoát vị),Incarcerator
Danh từ: người bỏ tù, người tống giam,Incarial
(thuộc) incas (chủng tộc xứ pêru),Incarial bone
xương incas,Incarnadine
/ in´ka:nə¸dain /, Tính từ: hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu, Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.