Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incineration

Nghe phát âm

Mục lục

/in¸sinə´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự đốt ra tro, sự thiêu
Sự hoả táng

Chuyên ngành

Y học

hỏa táng
đốt ra tro, thiêu

Kỹ thuật chung

nung nóng
sự thiêu
refuse incineration
sự thiêu đốt phế thải
refuse incineration
sự thiêu đốt rác

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top