Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incipience

Nghe phát âm

Mục lục

/in´sipiəns/

Thông dụng

Cách viết khác incipiency

Danh từ
Sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai
Giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai
in incipience
lúc mới bắt đầu, lúc chớm nở, lúc phôi thai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
commencement , inauguration , inception , incipiency , initiation , launch , leadoff , opening , origination , start

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top