Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commencement

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'mensmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự bắt đầu, sự khởi đầu
Lễ phát bằng (trường đại học Cambridge, Dublin và Mỹ)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

khởi công
commencement of drilling
khởi công khoan

Kỹ thuật chung

bắt đầu

Kinh tế

sự khởi đầu
commencement and termination
sự khởi đầu và chấm dứt (bảo hiểm)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admission , alpha , birth , bow , celebration , convocation , countdown , curtain-raiser , dawn , dawning , genesis , graduation , initiation , kickoff * , onset , opener , opening , outset , proem , services , start , starting point , tee off , inauguration , inception , incipience , incipiency , launch , leadoff , origination , beginning , nascence , nascency , origin , spring , kickoff

Từ trái nghĩa

noun
cessation , completion , end , ending , finish , stop

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top