Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inconsequentiality

Nghe phát âm

Mục lục

/in¸kɔnsi¸kwenʃi´æliti/

Thông dụng

Danh từ
Tính không quan trọng, tính vụn vặt, tính tầm thường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
inconsequence , inconsequentialness , insignificance , insignificancy , unimportance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inconsequentially

    Phó từ: vụn vặt, không đâu vào đâu,
  • Inconsequently

    Phó từ: lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu, they don't know how to go to the royal palace , because the...
  • Inconsequentness

    / in´kɔnsikwəntnis /, như inconsequence,
  • Inconsiderable

    / ¸inkən´sidərəbl /, Tính từ: không đáng kể, nhỏ bé, Từ đồng nghĩa:...
  • Inconsiderableness

    / ¸inkən´sidərəbəlnis /, danh từ, tính không đáng kể, tính nhỏ bé, Từ đồng nghĩa: noun, negligibility...
  • Inconsiderably

    Từ đồng nghĩa: adjective, little , minor , scanty , slight , small
  • Inconsiderate

    / ¸inkən´sidərit /, Tính từ: thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng,...
  • Inconsiderately

    Phó từ: thiếu thận trọng, khinh suất,
  • Inconsiderateness

    / ¸inkən´sidəritnis /, danh từ, sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu quan tâm đến người khác, sự thiếu thận...
  • Inconsideration

    / ¸inkən¸sidə´reiʃən /, như inconsiderateness, Từ đồng nghĩa: noun, disregard , inconsiderateness , unthoughtfulness
  • Inconsistence

    Danh từ: sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một, lời tuyên bố đầy mâu thuẫn,...
  • Inconsistency

    / ¸inkən´sistənsi /, như inconsistence, Toán & tin: tính không nhất quán, Từ...
  • Inconsistent

    / ¸inkən´sistənt /, Tính từ: mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một, Toán...
  • Inconsistent data

    dữ liệu không nhất quán,
  • Inconsistent estimator

    ước lượng không vững,
  • Inconsistent limit

    giới hạn không nhất quán,
  • Inconsistently

    Phó từ: Đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất,
  • Inconsolability

    / ¸inkən¸soulə´biliti /, danh từ, tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được,
  • Inconsolable

    Tính từ: không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khuây, Từ...
  • Inconsolableness

    / ¸inkən´souləbəlnis /, như inconsolability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top