Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inconsolable

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khuây
an inconsolable grief
một mối sầu không nguôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
comfortless , dejected , desolate , despairing , disconsolate , discouraged , distressed , forlorn , heartbroken , heartsick , sad , unconsolable , crushed , despondent

Từ trái nghĩa

adjective
consolable , happy , understanding

Xem thêm các từ khác

  • Inconsolableness

    / ¸inkən´souləbəlnis /, như inconsolability,
  • Inconsolably

    Phó từ: da diết, không nguôi,
  • Inconsonance

    / in´kɔnsənəns /, danh từ, (âm nhạc) sự không thuận tai, sự chói tai, sự không phù hợp, sự không hoà hợp,
  • Inconsonant

    / in´kɔnsənənt /, Tính từ: (âm nhạc) không thuận tai, chói tai, ( + with, to) không phù hợp, không...
  • Inconspicuous

    / ¸inkən´spikjuəs /, Tính từ: kín đáo, không lồ lộ, không dễ thấy, Từ...
  • Inconspicuously

    Phó từ: kín đáo, khó nhận thấy,
  • Inconspicuousness

    / ¸inkən´spikjuəsnis /, danh từ, sự kín đáo, sự không lồ lộ, sự không dễ thấy,
  • Inconstancy

    / in´kɔnstənsi /, Danh từ: tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn, tính không kiên định, tính...
  • Inconstant

    / in´kɔnstənt /, Tính từ: không bền lòng, không kiên định, không chung thủy, Điện...
  • Inconstant gene

    gen không ổn định,
  • Inconsumable

    / ¸inkən´sju:məbl /, tính từ, không thể thiêu huỷ được, không thể cháy sạch được, không thể ăn được, không thể tiêu...
  • Incontestability

    / ¸inkən¸testə´biliti /, danh từ, tính không thể chối cãi được,
  • Incontestable

    / ¸inkən´testəbl /, Tính từ: không thể chối cãi được, Từ đồng nghĩa:...
  • Incontestableness

    / ¸inkən´testəbəlnis /,
  • Incontestably

    Phó từ: hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi, incontestably clear, rõ ràng đến nỗi không...
  • Incontinence

    / in´kɔntinəns /, danh từ, sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng...
  • Incontinence of urine

    đái dầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top