Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incontestability

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inkən¸testə´biliti/

Thông dụng

Danh từ
Tính không thể chối cãi được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incontestable

    / ¸inkən´testəbl /, Tính từ: không thể chối cãi được, Từ đồng nghĩa:...
  • Incontestableness

    / ¸inkən´testəbəlnis /,
  • Incontestably

    Phó từ: hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi, incontestably clear, rõ ràng đến nỗi không...
  • Incontinence

    / in´kɔntinəns /, danh từ, sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng...
  • Incontinence of urine

    đái dầm,
  • Incontinent

    / in´kɔntinənt /, Tính từ: không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ...
  • Incontinently

    / in´kɔntinəntli /, phó từ, không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại...
  • Incontrollable

    / ¸inkən´trəuləbl /, như uncontrollable,
  • Incontrovertibility

    / in¸kɔntrə¸və:tə´biliti /, danh từ, tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; tính không thể chối cãi, tính hiển...
  • Incontrovertible

    / in¸kɔntrə´və:təbl /, Tính từ: không thể bàn cãi, không thể tranh luận; không thể chối cãi,...
  • Incontrovertibleness

    như incontrovertibility,
  • Incontrovertibly

    Phó từ: hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi,
  • Inconvenience

    / ¸inkən´vi:njəns /, Danh từ: sự bất tiện, sự phiền phức, Ngoại động...
  • Inconveniency

    như inconvenience,
  • Inconvenient

    / ¸inkən´vi:njənt /, Tính từ: bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức, Từ...
  • Inconvenient territory

    khu đất không thuận tiện,
  • Inconveniently

    / ,inkən'vi:njəntli /, Phó từ: bất tiện, phiền phức, Từ đồng nghĩa:...
  • Inconvertibility

    / ¸inkən¸və:tə´biliti /, Danh từ: tính không có thể đổi thành vàng (tiền giấy), Kinh...
  • Inconvertibility of paper currency

    tín không chuyển đổi được của tiền giấy,
  • Inconvertible

    / ¸inkən´və:təbl /, Tính từ: không có thể đổi thành vàng được (tiền giấy), Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top