- Từ điển Anh - Việt
Inconvenience
Nghe phát âmMục lục |
/¸inkən´vi:njəns/
Thông dụng
Cách viết khác inconveniency
Danh từ
Sự bất tiện, sự phiền phức
Ngoại động từ
Làm phiền, quấy rầy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggravation , annoyance , awkwardness , bothersomeness , cumbersomeness , difficulty , disadvantage , disruption , disturbance , drawback , exasperation , fuss , hindrance , nuisance , pain * , stew * , trial , troublesomeness , uneasiness , unfitness , unhandiness , unsuitableness , untimeliness , unwieldiness , upset , vexation , discomfort , incommodiousness , incommodity , trouble
verb
- aggravate , discombobulate , discommode , discompose , disoblige , disrupt , disturb , exasperate , give a hard time , give trouble , hang up * , interfere , irk , make it tough , meddle , put in a spot , put on the spot , put to trouble , try , upset , discomfort , incommode , put out , trouble , annoy , annoyance , awkwardness , bother , disturbance , hindrance , nuisance , uneasiness
Từ trái nghĩa
noun
- advantage , benefit , convenience , profit
verb
- aid , assist , be convenient , benefit , help
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Inconveniency
như inconvenience, -
Inconvenient
/ ¸inkən´vi:njənt /, Tính từ: bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức, Từ... -
Inconvenient territory
khu đất không thuận tiện, -
Inconveniently
/ ,inkən'vi:njəntli /, Phó từ: bất tiện, phiền phức, Từ đồng nghĩa:... -
Inconvertibility
/ ¸inkən¸və:tə´biliti /, Danh từ: tính không có thể đổi thành vàng (tiền giấy), Kinh... -
Inconvertibility of paper currency
tín không chuyển đổi được của tiền giấy, -
Inconvertible
/ ¸inkən´və:təbl /, Tính từ: không có thể đổi thành vàng được (tiền giấy), Kỹ... -
Inconvertible (bank) notes
tiền giấy không đổi thành vàng được, -
Inconvertible currency
tiền tệ không đổi được, đồng tiền không chuyển đổi, -
Inconvertible money
tiền không chuyển đổi, đồng tiền không chuyển đổi,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemBikes
729 lượt xemOccupations III
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"