Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incorporating changes

Nghe phát âm

Toán & tin

hợp nhất thay đổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incorporation

    / in,kɔ:pə'reiʃn /, Danh từ: sự sáp nhập, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, Đoàn...
  • Incorporation (of paint)

    sự đưa vào sử dụng,
  • Incorporation Charter

    giao kèo lập hội,
  • Incorporation of reserves

    sự hợp nhất dự trữ,
  • Incorporation procedures

    thủ tục thành lập công ty,
  • Incorporative

    / in´kɔ:pərətiv /, tính từ, Để sáp nhập, để hợp nhất, Để hợp thành tổ chức, để hợp thành đoàn thể,
  • Incorporator

    Danh từ: người sáp nhập, người hợp nhất, người hợp thành tổ chức, người hợp thành đoàn...
  • Incorporeal

    / ¸inkɔ:´pɔ:riəl /, Tính từ: vô hình, vô thể, (thuộc) thần linh, (thuộc) thiên thần, (pháp lý)...
  • Incorporeal capital

    tư bản vô hình,
  • Incorporeal hereditament

    bất động sản thừa kế vô hình,
  • Incorporeal possession

    sở hữu phi vật thể, sở hữu vô thể, sự chiếm hữu vô hình,
  • Incorporeality

    Danh từ: tính vô hình, tính vô thể, tính thần linh, tính thiên thần, (pháp lý) tính không cụ thể,...
  • Incorporeity

    / in¸kɔ:pə:´ri:iti /, danh từ, tính vô hình, tính vô thể, vật vô hình,
  • Incorrect

    / ,inkə'rekt /, Tính từ: không đúng, không chỉnh, sai, còn đầy lỗi (sách đưa in...), không đứng...
  • Incorrect DOS version

    không đúng phiên bản dos,
  • Incorrect invoice

    hóa đơn không chính xác, hóa đơn sai,
  • Incorrect routing

    chuyển mạch sai,
  • Incorrectly

    Phó từ: sai, không đúng cách, không đúng đắn, không nghiêm túc, Từ đồng...
  • Incorrectness

    / ¸inkə´rektnis /, danh từ, sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai, sự không đứng đắn, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top