Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incorporation

Nghe phát âm

Mục lục

/in,kɔ:pə'reiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự sáp nhập
To unite (one thing) with something else already in existence
Ghép 1 thứ gì đó với 1 thứ đã tồn tại sẵn (khác với hợp nhất).
Sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể
Đoàn thể, liên đoàn

Chuyên ngành

Y học

sự sát nhập, sự hợp nhất

Kinh tế

sáp nhập
sự kết hợp
sự thành lập công ty
việc hợp thành tổ chức
việc thành lập công ty

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
embodiment , adding , fusion , chartering , consolidation , amalgamation , federation , establishment , confederation , affiliation , merger , unification , alliance , fraternization , unionization , incarnation , inclusion , synthesis , union

Từ trái nghĩa

noun
division , dissolution , disbanding

Xem thêm các từ khác

  • Incorporation (of paint)

    sự đưa vào sử dụng,
  • Incorporation Charter

    giao kèo lập hội,
  • Incorporation of reserves

    sự hợp nhất dự trữ,
  • Incorporation procedures

    thủ tục thành lập công ty,
  • Incorporative

    / in´kɔ:pərətiv /, tính từ, Để sáp nhập, để hợp nhất, Để hợp thành tổ chức, để hợp thành đoàn thể,
  • Incorporator

    Danh từ: người sáp nhập, người hợp nhất, người hợp thành tổ chức, người hợp thành đoàn...
  • Incorporeal

    / ¸inkɔ:´pɔ:riəl /, Tính từ: vô hình, vô thể, (thuộc) thần linh, (thuộc) thiên thần, (pháp lý)...
  • Incorporeal capital

    tư bản vô hình,
  • Incorporeal hereditament

    bất động sản thừa kế vô hình,
  • Incorporeal possession

    sở hữu phi vật thể, sở hữu vô thể, sự chiếm hữu vô hình,
  • Incorporeality

    Danh từ: tính vô hình, tính vô thể, tính thần linh, tính thiên thần, (pháp lý) tính không cụ thể,...
  • Incorporeity

    / in¸kɔ:pə:´ri:iti /, danh từ, tính vô hình, tính vô thể, vật vô hình,
  • Incorrect

    / ,inkə'rekt /, Tính từ: không đúng, không chỉnh, sai, còn đầy lỗi (sách đưa in...), không đứng...
  • Incorrect DOS version

    không đúng phiên bản dos,
  • Incorrect invoice

    hóa đơn không chính xác, hóa đơn sai,
  • Incorrect routing

    chuyển mạch sai,
  • Incorrectly

    Phó từ: sai, không đúng cách, không đúng đắn, không nghiêm túc, Từ đồng...
  • Incorrectness

    / ¸inkə´rektnis /, danh từ, sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai, sự không đứng đắn, Từ đồng...
  • Incorrigibility

    / in¸kɔridʒə´biliti /, danh từ, tính không thể sửa được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top