Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incorruptibility

Nghe phát âm

Mục lục

/´inkə¸rʌptə´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác incorruptibleness

Danh từ
Tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được
Tính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
honor , honorableness , integrity , upstandingness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top