Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incubator poultry breeding complex

Xây dựng

trạm ấp trứng gia cầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incubatory

    (thuộc) sự ấp, (y học) ủ bệnh, nuôi cấy, thuộc ấp, ' inkjubeitiv, tính từ
  • Incubus

    / ´inkjubəs /, Danh từ, số nhiều incubuses, .incubi: nam ác thần được truyền tụng là hay giao hợp...
  • Incudal

    thuộc xương đe,
  • Incudal fold

    nếp xương đe,
  • Incudal fossa

    hố xương đe,
  • Incudectomy

    cắt bỏ xương đe,
  • Incudiform

    hình đe,
  • Incudomalleal

    (thuộc) xương đe-xương buá,
  • Incudomalleolar articulation

    khớp xương búađe,
  • Incudostapedial

    (thuộc) xương đe-bàn đạp,
  • Incudostapedial articulation

    khớp xương búabàn đạp,
  • Inculator

    lồng ấp (tủ ấp), lồng ấp (tủ ấp),
  • Inculcate

    / ´inkʌl¸keit /, Ngoại động từ: ( (thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí),...
  • Inculcation

    / ¸inkʌl´keiʃən /, danh từ, sự ghi nhớ, sự khắc sâu, sự in sâu (vào tâm trí),
  • Inculcative

    Tính từ: Để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí),
  • Inculcatory

    như inculcative,
  • Inculpability

    Danh từ: tính vô tội,
  • Inculpable

    / in´kʌlpəbl /, tính từ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adjective, blameless , clean , clear , exemplary , innocent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top