Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incubus

Nghe phát âm

Mục lục

/´inkjubəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều incubuses, .incubi

Nam ác thần được truyền tụng là hay giao hợp với những phụ nữ đang ngủ; thần ác mộng
Bóng đè; cơn ác mộng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
demon , devil , fiend , goblin , hobgoblin , nightmare , succuba , succubus , burden , spirit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top