Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indecomposable

Nghe phát âm

Mục lục

/´in¸dikəm´pouzəbəl/

Thông dụng

Tính từ, (vật lý), (hoá học)

Không thể phân tích, không thể phân ly
Không thể phân huỷ

Chuyên ngành

Điện lạnh

không phân tách được

Kỹ thuật chung

không khai triển được
không phân tích được
indecomposable continuum
continum không phân tích được

Xem thêm các từ khác

  • Indecomposable continuum

    continum không phân tích được,
  • Indecomposableness

    Danh từ, (vật lý), (hoá học): tính không thể phân tích, tính không thể phân ly, tính không thể...
  • Indecorous

    / in´dekərəs /, Tính từ: không phải phép, không đúng mực, không đứng đắn; khiếm nhã, bất...
  • Indecorously

    Phó từ: khiếm nhã, bất lịch sự,
  • Indecorousness

    / in´dekərəsnis /, danh từ, sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch sự,...
  • Indecorum

    / ¸indi´kɔ:rəm /, Danh từ: sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự...
  • Indeed

    / ɪnˈdid /, Phó từ: thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy...
  • Indefatigability

    / ¸indi¸fætigə´biliti /, danh từ, sự không biết mỏi mệt,
  • Indefatigable

    / ¸indi´fætigəbl /, Tính từ: không biết mỏi mệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Indefatigableness

    như indefatigability,
  • Indefeasibility

    / ¸indi¸fi:zi´biliti /, danh từ, (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ, tính không thể thủ,
  • Indefeasible

    / ¸indi´fi:zibl /, Tính từ: (pháp lý) vĩnh viễn, không thể huỷ bỏ, không thể thủ tiêu, indefeasible...
  • Indefeasible right

    quyền lợi không thể thủ tiêu,
  • Indefeasibleness

    / ¸indi´fi:zibəlnis /, như indefeasibility,
  • Indefectibility

    / ¸indi¸fekti´biliti /, danh từ, tính không thể có sai sót; tính hoàn toàn, tính không sai sót; sự không khuyết điểm, tính không...
  • Indefectible

    / ¸indi´fektibəl /, Tính từ: không thể có sai sót; hoàn toàn, không sai sót; không khuyết điểm,...
  • Indefensibility

    / ¸indi¸fensi´biliti /, danh từ, tính chất (tình trạng) không thể bảo vệ được, tính chất (tình trạng) không thể phòng thủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top