Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indefinitude

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác indefiniteness

Như indefiniteness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indehiscence

    Danh từ: (thực vật học) tính không nẻ (của trái cây),
  • Indehiscent

    Tính từ: (thực vật học) không nẻ (trái cây),
  • Indeliberate

    / inda'libareit /, Tính từ: không cố ý, vô tình,
  • Indeliberateness

    như indeliberation,
  • Indeliberation

    Danh từ: tính không cố ý, tính vô tình,
  • Indelibility

    / in¸deli´biliti /, danh từ, tính không thể gột sạch, tính không thể tẩy sạch,
  • Indelible

    / in´delibl /, Tính từ: không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi, Hóa...
  • Indelible ink

    mực không thể tẩy sạch,
  • Indelibleness

    / in´delibəlnis /, như indelibility,
  • Indelibly

    Phó từ: không thể tẩy xoá được, không thể gột rửa,
  • Indelicacy

    Danh từ: sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ, hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ,
  • Indelicate

    / in´delikit /, Tính từ: thiếu tế nhị, khiếm nhã, thô lỗ, Từ đồng nghĩa:...
  • Indelicateness

    / in´delikitnis /, như indelicacy,
  • Indemnificable

    có thể bồi thường,
  • Indemnification

    / in¸demnifi´keiʃən /, Danh từ: sự bồi thường; sự được bồi thường, tiền bồi thường,
  • Indemnifier

    / in´demni¸faiə /, Danh từ: người bồi thường, người bảo đảm, Kinh tế:...
  • Indemnify

    / in´demni¸fai /, Ngoại động từ: bồi thường, đền bù, bảo đảm, Kinh...
  • Indemnify one for damage

    bồi thường thiệt hại cho người nào,
  • Indemnitee

    Danh từ: người được bồi thường, người được bồi thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top