Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indelible

Nghe phát âm

Mục lục

/in´delibl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi
indelible ink
mực không tẩy được
an indelible shame
một sự nhục nhã không bao giờ rửa được

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

không tẩy được

Kỹ thuật chung

còn vết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
enduring , ineffaceable , ineradicable , inerasable , inexpungible , inextirpable , ingrained , lasting , memorable , permanent , rememberable , stirring , unforgettable , colorfast , fast , fixed , uneradicable , unerasable , unremovable

Từ trái nghĩa

adjective
delible , destructible , erasable , impermanent

Xem thêm các từ khác

  • Indelible ink

    mực không thể tẩy sạch,
  • Indelibleness

    / in´delibəlnis /, như indelibility,
  • Indelibly

    Phó từ: không thể tẩy xoá được, không thể gột rửa,
  • Indelicacy

    Danh từ: sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ, hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ,
  • Indelicate

    / in´delikit /, Tính từ: thiếu tế nhị, khiếm nhã, thô lỗ, Từ đồng nghĩa:...
  • Indelicateness

    / in´delikitnis /, như indelicacy,
  • Indemnificable

    có thể bồi thường,
  • Indemnification

    / in¸demnifi´keiʃən /, Danh từ: sự bồi thường; sự được bồi thường, tiền bồi thường,
  • Indemnifier

    / in´demni¸faiə /, Danh từ: người bồi thường, người bảo đảm, Kinh tế:...
  • Indemnify

    / in´demni¸fai /, Ngoại động từ: bồi thường, đền bù, bảo đảm, Kinh...
  • Indemnify one for damage

    bồi thường thiệt hại cho người nào,
  • Indemnitee

    Danh từ: người được bồi thường, người được bồi thường,
  • Indemnitor

    / in´demnitə /, Danh từ: người bồi thường, người phải bồi thường, Kinh...
  • Indemnity

    / in´demniti /, Danh từ: sự bồi thường; tiền bồi thường, sự bảo đảm, sự miễn phạt,
  • Indemnity bond

    giấy cam kết bồi thường, giấy đảm bảo nhận bồi thường, giấy đảm nhận bồi thường,
  • Indemnity by contract

    bồi thường như quy định của hợp đồng,
  • Indemnity by employer

    chủ công trình phải trả bồi thường,
  • Indemnity for defamation

    sự bồi thường tổn thất danh dự,
  • Indemnity for loss

    sự bồi thường thiệt hại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top