Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indistinctive

Nghe phát âm

Mục lục

/¸indi´stiηktiv/

Thông dụng

Tính từ

Không đặc biệt
Không phân biệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bland , colorless

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indistinctiveness

    Danh từ: tính không đặc biệt, tính không phân biệt,
  • Indistinctly

    Phó từ: lờ mờ, mập mờ,
  • Indistinctness

    / ¸indi´stiηktnis /, danh từ, sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ,
  • Indistinguishability

    / ¸indis¸tiηgwiʃə´biliti /, danh từ, tính không thể phân biệt được,
  • Indistinguishable

    / ¸indi´stiηgwiʃəbl /, Tính từ: không thể phân biệt được, Kỹ thuật...
  • Indistinguishableness

    / ¸indis´tiηgwiʃəbəlnis /, như indistinguishability,
  • Indistinguishably

    Phó từ: nhập nhằng, không phân biệt được,
  • Indistributable

    Tính từ: không thể chia được, không thể phân phối được,
  • Indite

    / in´dait /, Ngoại động từ: sáng tác, thảo, (đùa cợt) viết (một bức thư...), Từ...
  • Inditement

    / in´daitmənt /, danh từ, sự sáng tác, sự thảo, sự viết,
  • Inditer

    / in´daitə /, danh từ, người sáng tác, người thảo, người viết,
  • Indium

    / ´indiəm /, Danh từ: (hoá học) indi, Kỹ thuật chung: in, Địa...
  • Indium (In)

    inđi,
  • Indium tin oxide (ITO)

    ôxit thiếc inđi,
  • Indivertible

    / ¸indi´və:tibl /, Tính từ: không thể làm trệch đi; không thể làm trệch hướng,
  • Individual

    / indivídʤuəl /, Tính từ: riêng, riêng lẻ, cá nhân ,tách biệt, Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt,...
  • Individual/Group (MAC) (I/G)

    cá nhân/nhóm (mac),
  • Individual accident insurance

    bảo hiểm tai nạn cá nhân,
  • Individual account

    cá biệt, tài khoản cá nhân, tư nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top