Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Individual variable

Toán & tin

biến cá thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Individual wash basin

    chậu rửa đơn (nhà, công trình),
  • Individual water supply

    sự cấp nước riêng,
  • Individual wire

    sợi đơn lẻ (cốt thép sợi),
  • Individualisation

    như individualization,
  • Individualise

    như individualize,
  • Individualism

    / ¸indi´vidjuə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa cá nhân, Kinh tế: chủ...
  • Individualist

    / ¸indi´vidjuəlist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa cá nhân, Từ đồng nghĩa:...
  • Individualistic

    / ¸indi¸vidjuə´listik /, tính từ, có tính chất chủ nghĩa cá nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, individualistic...
  • Individualistically

    Phó từ: theo quan điểm cá nhân chủ nghĩa,
  • Individuality

    / ¸indi¸vidju´æliti /, Danh từ: tính chất cá nhân, cá nhân, ( số nhiều) những thích thú cá nhân;...
  • Individualization

    / ¸indi¸vidjuəlai´zeiʃən /, sự cá tính hoá, sự cho một cá tính, sự định rõ, sự chỉ rõ, , indi,vidju”lai'zei‘n, danh từ
  • Individualize

    cá tính hoá, cho một cá tính, Định rõ, chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: verb, , indi'vidjueit, ngoại động...
  • Individually

    / ¸indi´vidjuəli /, Phó từ: cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái...
  • Individuate

    / ¸indi´vidju¸eit /, như individualize,
  • Individuation

    / ¸indi¸vidju´eiʃən /, như individualization,
  • Indivisibilities

    tính không thể chia cắt,
  • Indivisibility

    / ¸indi¸vizi´biliti /, Danh từ: tính không thể chia được, (toán học) tính không chia hết,
  • Indivisible

    / ¸indi´vizibl /, Tính từ: không thể chia được, (toán học) không chia hết, Danh...
  • Indivisible obligation

    nợ không thể chia cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top