Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indoor type

Nghe phát âm

Điện

kiểu trong nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indoor varnish

    sơn dùng bên trong nhà,
  • Indoor weather

    khí hậu trong nhà,
  • Indoor wiring

    sự đi dây bên trong, sự mắc mạch bên trong,
  • Indoors

    / ¸in´dɔ:z /, Phó từ: Ở trong nhà, Từ đồng nghĩa: adverb, to stay...
  • Indophenol

    / ¸indou´fi:nɔl /, danh từ, thuốc nhuộm len và bông,
  • Indorsation

    như endorsement,
  • Indorse

    / in´dɔ:s /, như endorse,
  • Indorsed bond

    giấy nợ được bảo đảm (được ký hậu), trái phiếu được ký hậu,
  • Indorsee

    / ¸endɔ:´si: /, như endorsee, Kinh tế: người được ký hậu,
  • Indorsement

    / in´dɔ:smənt /, như endorsement, Kinh tế: việc ký hậu,
  • Indorser

    / in´dɔ:sə /, Kinh tế: người ký hậu,
  • Indoube shear

    cắt kéo đôi (đinh tán),
  • Indoxyl

    Danh từ: hợp chất hoá học c 8 h 7 no, hình thức kết hợp trong thực vật và nước tiểu của...
  • Indoxylemia

    indoxyl huyết,
  • Indoxyluria

    indoxyl niệu,
  • Indraft

    Danh từ: sự hút gió vào, sự hút không khí vào, dòng chảy vào, luồng chảy vào, luồng chảy vào,...
  • Indraught

    / ´in¸dra:ft /, như indraft, Hóa học & vật liệu: sự hút gió vào, Kỹ...
  • Indraught of air

    luồng không khí vào, sự hút không khí,
  • Indrawn

    / ¸in´drɔ:n /, Tính từ: thu mình vào trong (người),
  • Indri

    Danh từ: loài vượn cao lớn ở mađagaxca,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top