Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ineligibly

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem ineligible


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ineloquence

    / i´neləkwəns /, danh từ, sự không hùng hồn,
  • Ineloquent

    / i´neləkwənt /, tính từ, không hùng hồn,
  • Ineluctability

    Danh từ: tính chất không thể tránh khỏi,
  • Ineluctable

    / ¸ini´lʌktəbl /, Tính từ: không thể tránh khỏi, Từ đồng nghĩa:...
  • Ineluctably

    Phó từ: không thể tránh khỏi, chắc chắn,
  • Ineludible

    Tính từ: không thể tránh được,
  • Inenarrable

    Tính từ: không thể tả được; không thể miêu tả,
  • Ineomplete paralysis

    liệt bộ phận, liệt nhẹ,
  • Inept

    / i´nept /, Tính từ: lạc lõng, vớ vẩn, vô lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có khả năng thích hợp...
  • Ineptitude

    / i´nepti¸tju:d /, Danh từ: tính lạc lõng; điều lạc lõng, tính vớ vẩn, tính vô lý, (từ mỹ,nghĩa...
  • Ineptly

    Phó từ: yếu kém, kém cỏi, vớ vẩn, lạc lõng,
  • Ineptness

    / i´neptnis /, như ineptitude,
  • Inequable

    / i´nekwəbl /, Tính từ: không đều,
  • Inequality

    / ,ini:'kwɔliti /, Danh từ: sự không bằng nhau; sự không bình đẳng, tính không đều, sự khác nhau,...
  • Inequality of Clausius

    bất đẳng thức clausius, định lý clausius,
  • Inequality operator

    toán tử bất đẳng thức, toán tử không bằng,
  • Inequation

    Danh từ: bất đẳng thức; bất phương trình,
  • Inequilateral

    / ¸ini:kwi´lætrəl /, tính từ, (toán học) không đều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top